tangency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangency.

Từ điển Anh Việt

  • tangency

    /'tændʤənsi/

    * danh từ

    (toán học) tính tiếp tuyến

  • tangency

    sự tiếp xúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangency

    * kỹ thuật

    sự tiếp xúc

    tiếp xúc

    toán & tin:

    chuôi đũa

    xây dựng:

    tính tiếp tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tangency

    the state of being tangent; having contact at a single point or along a line without crossing

    Similar:

    contact: (electronics) a junction where things (as two electrical conductors) touch or are in physical contact

    they forget to solder the contacts