tangibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangibility.
Từ điển Anh Việt
tangibility
/,tændʤi'biliti/
* danh từ
tính có thể sờ mó được
(nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangibility
the quality of being perceivable by touch
Synonyms: tangibleness, palpability
Antonyms: intangibility, impalpability