intangibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intangibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intangibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intangibility.

Từ điển Anh Việt

  • intangibility

    /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/

    * danh từ

    tính không thể sờ thấy được

    tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet