tanganyika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanganyika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanganyika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanganyika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tanganyika
a former state in East Africa; united with Zanzibar in 1964 to form Tanzania
Similar:
lake tanganyika: the longest lake in the world in central Africa between Tanzania and Congo in the Great Rift Valley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).