tangential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential.
Từ điển Anh Việt
tangential
/tæn'dʤenʃəl/
* tính từ
tiếp tuyến
tangential acceleration: gia tốc tiếp tuyến
tangential curvature: độ cong tiếp tuyến
tangential
(thuộc) tiếp tuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangential
* kỹ thuật
tiếp xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangential
of or relating to or acting along or in the direction of a tangent
tangential forces
Similar:
digressive: of superficial relevance if any
a digressive allusion to the day of the week
a tangential remark
Từ liên quan
- tangential
- tangentially
- tangential key
- tangential feed
- tangential load
- tangential path
- tangential force
- tangential plane
- tangential point
- tangential tress
- tangential burner
- tangential chaser
- tangential cutter
- tangential effort
- tangential motion
- tangential strain
- tangential street
- tangential stress
- tangential casting
- tangential control
- tangential modulus
- tangential support
- tangential equation
- tangential pressure
- tangential property
- tangential reaction
- tangential velocity
- tangential component
- tangential curvature
- tangential wave path
- tangential correction
- tangential focal line
- tangential coordinates
- tangential deformation
- tangential shear force
- tangential acceleration
- tangential turning tool
- tangential threading die
- tangential-flow scavenging
- tangential pressure diagram
- tangential signal sensitivity
- tangential supporting element
- tangential component of velocity
- tangential equation of a surface