tangential stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangential stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangential stress
* kỹ thuật
ứng suất cắt
ứng suất tiếp tuyến
cơ khí & công trình:
ứng suất tiếp (tuyến)
Từ liên quan
- tangential
- tangentially
- tangential key
- tangential feed
- tangential load
- tangential path
- tangential force
- tangential plane
- tangential point
- tangential tress
- tangential burner
- tangential chaser
- tangential cutter
- tangential effort
- tangential motion
- tangential strain
- tangential street
- tangential stress
- tangential casting
- tangential control
- tangential modulus
- tangential support
- tangential equation
- tangential pressure
- tangential property
- tangential reaction
- tangential velocity
- tangential component
- tangential curvature
- tangential wave path
- tangential correction
- tangential focal line
- tangential coordinates
- tangential deformation
- tangential shear force
- tangential acceleration
- tangential turning tool
- tangential threading die
- tangential-flow scavenging
- tangential pressure diagram
- tangential signal sensitivity
- tangential supporting element
- tangential component of velocity
- tangential equation of a surface