tangential-flow scavenging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangential-flow scavenging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential-flow scavenging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential-flow scavenging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangential-flow scavenging
* kỹ thuật
ô tô:
quá trình quét khí kín (2 kỳ)