tangential pressure diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangential pressure diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential pressure diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential pressure diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangential pressure diagram

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu đồ áp suất tiếp tuyến