tangential component of velocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangential component of velocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential component of velocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential component of velocity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangential component of velocity

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phần vận tốc tiếp tuyến