tangential wave path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangential wave path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangential wave path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangential wave path.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangential wave path
* kỹ thuật
điện lạnh:
đường truyền sóng tiếp tuyến
Từ liên quan
- tangential
- tangentially
- tangential key
- tangential feed
- tangential load
- tangential path
- tangential force
- tangential plane
- tangential point
- tangential tress
- tangential burner
- tangential chaser
- tangential cutter
- tangential effort
- tangential motion
- tangential strain
- tangential street
- tangential stress
- tangential casting
- tangential control
- tangential modulus
- tangential support
- tangential equation
- tangential pressure
- tangential property
- tangential reaction
- tangential velocity
- tangential component
- tangential curvature
- tangential wave path
- tangential correction
- tangential focal line
- tangential coordinates
- tangential deformation
- tangential shear force
- tangential acceleration
- tangential turning tool
- tangential threading die
- tangential-flow scavenging
- tangential pressure diagram
- tangential signal sensitivity
- tangential supporting element
- tangential component of velocity
- tangential equation of a surface