digressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digressive.
Từ điển Anh Việt
digressive
/dai'gresiv/
* tính từ
lạc đề, ra ngoài đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digressive
of superficial relevance if any
a digressive allusion to the day of the week
a tangential remark
Synonyms: tangential
(of e.g. speech and writing) tending to depart from the main point or cover a wide range of subjects
amusingly digressive with satirical thrusts at women's fashions among other things
a rambling discursive book
his excursive remarks
a rambling speech about this and that
Synonyms: discursive, excursive, rambling