discursive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discursive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discursive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discursive.

Từ điển Anh Việt

  • discursive

    /dis'kə:siv/

    * tính từ

    lan man, không có mạch lạc

    biện luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discursive

    Similar:

    dianoetic: proceeding to a conclusion by reason or argument rather than intuition

    digressive: (of e.g. speech and writing) tending to depart from the main point or cover a wide range of subjects

    amusingly digressive with satirical thrusts at women's fashions among other things

    a rambling discursive book

    his excursive remarks

    a rambling speech about this and that

    Synonyms: excursive, rambling