discursiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discursiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discursiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discursiveness.
Từ điển Anh Việt
discursiveness
/dis'kə:sivnis/
* danh từ
tính lan man, tính không mạch lạc
sự biện luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discursiveness
the quality of being discursive