discursively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discursively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discursively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discursively.

Từ điển Anh Việt

  • discursively

    * phó từ

    rời rạc, lan man

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discursively

    in a rambling manner

    Synonyms: ramblingly