ramblingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramblingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramblingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramblingly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramblingly
Similar:
discursively: in a rambling manner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).