dianoetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dianoetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dianoetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dianoetic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dianoetic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc biện luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dianoetic

    proceeding to a conclusion by reason or argument rather than intuition

    Synonyms: discursive