tangent (tan) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangent (tan) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangent (tan) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangent (tan).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangent (tan)

    * kỹ thuật

    đường biểu diễn hàm tang

    hàm tang