tangent compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangent compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangent compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangent compass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangent compass
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
la bàn tang
Từ liên quan
- tangent
- tangential
- tangent key
- tangent line
- tangent pole
- tangentially
- tangent (tan)
- tangent curve
- tangent plane
- tangent point
- tangent screw
- tangent track
- tangent bundle
- tangent keyway
- tangent length
- tangent offset
- tangent vector
- tangential key
- tangent circles
- tangent compass
- tangent complex
- tangent modulus
- tangent surface
- tangential feed
- tangential load
- tangential path
- tangential force
- tangential plane
- tangential point
- tangential tress
- tangent of motion
- tangent to spiral
- tangential burner
- tangential chaser
- tangential cutter
- tangential effort
- tangential motion
- tangential strain
- tangential street
- tangential stress
- tangent hyperplane
- tangential casting
- tangential control
- tangential modulus
- tangential support
- tangent deformation
- tangential equation
- tangential pressure
- tangential property
- tangential reaction