tangent compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangent compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangent compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangent compass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangent compass

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    la bàn tang