tangibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangibly.
Từ điển Anh Việt
tangibly
* phó từ
hữu hình, có thể sờ mó được
xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangibly
in a tangible manner
virtue is tangibly rewarded