tanga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tanga
100 tanga equal 1 Tajikistani ruble
a port city in northeastern Tanzania on the Indian Ocean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).