tangerine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangerine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangerine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangerine.
Từ điển Anh Việt
tangerine
/,tændʤə'ri:n/
* danh từ
quả quít ((cũng) tangerine orange)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangerine
* kinh tế
cây quýt
quả quýt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangerine
a variety of mandarin orange
Synonyms: tangerine tree
any of various deep orange mandarins grown in the United States and southern Africa
a reddish to vivid orange color
of a strong reddish orange color