tange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tange
Japanese architect (born in 1913)
Synonyms: Kenzo Tange
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tange
- tanged
- tangelo
- tangent
- tangency
- tangerine
- tangential
- tangent key
- tangelo tree
- tangent line
- tangent pole
- tangentially
- tangent (tan)
- tangent curve
- tangent plane
- tangent point
- tangent screw
- tangent track
- tangent bundle
- tangent keyway
- tangent length
- tangent offset
- tangent vector
- tangential key
- tangerine tree
- tangent circles
- tangent compass
- tangent complex
- tangent modulus
- tangent surface
- tangential feed
- tangential load
- tangential path
- tangential force
- tangential plane
- tangential point
- tangential tress
- tangerine orange
- tangent of motion
- tangent to spiral
- tangential burner
- tangential chaser
- tangential cutter
- tangential effort
- tangential motion
- tangential strain
- tangential street
- tangential stress
- tangent hyperplane
- tangential casting