macerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macerator.

Từ điển Anh Việt

  • macerator

    /'mæsəreitiə/

    * danh từ

    người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)