macerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macerative.

Từ điển Anh Việt

  • macerative

    /'mæsəreitiv/

    * tính từ

    võ vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macerative

    accompanied by or characterized by maceration

    macerative degeneration of the liver