macedonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macedonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macedonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macedonia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macedonia

    landlocked republic on the Balkan Peninsula; achieved independence from Yugoslavia in 1991

    Similar:

    macedon: the ancient kingdom of Philip II and Alexander the Great in the southeastern Balkans that is now divided among modern Macedonia and Greece and Bulgaria

    Synonyms: Makedonija

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).