macedonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macedonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macedonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macedonite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macedonite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    maxeđunit