chemical cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical cooling

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự làm nguội (kiểu) hóa học