chemical bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical bomb

    a bomb laden with chemical agents that are released when the bomb explodes

    Synonyms: gas bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).