chemical drains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical drains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical drains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical drains.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical drains

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cặn hóa chất

    dòng thải hóa chất