chemical manure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical manure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical manure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical manure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical manure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân bón hóa học