decomposition reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decomposition reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decomposition reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decomposition reaction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decomposition reaction
Similar:
decomposition: (chemistry) separation of a substance into two or more substances that may differ from each other and from the original substance
Synonyms: chemical decomposition reaction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).