disintegration constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disintegration constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disintegration constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disintegration constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disintegration constant

    * kỹ thuật

    hằng số phân rã

    điện lạnh:

    hằng số phân hủy