reparation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reparation
/,repə'reiʃn/
* danh từ
sự sửa chữa, sự tu sửa
sự chữa, sự chuộc (lỗi)
(số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
war reparations: bồi thường chiến tranh
reparation
(toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reparation
* kinh tế
sự bồi thường
sự đền bù thiệt hại
tiền bồi thường chiến tranh (mà nước thua trận phải trả)
* kỹ thuật
sự bồi thường
sự sửa chữa
sự tu sửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reparation
compensation (given or received) for an insult or injury
an act for which there is no reparation
(usually plural) compensation exacted from a defeated nation by the victors
Germany was unable to pay the reparations demanded after World War I
something done or paid in expiation of a wrong
how can I make amends
Synonyms: amends
Similar:
repair: the act of putting something in working order again