reparation commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reparation commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reparation commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reparation commission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reparation commission

    * kinh tế

    ủy ban bồi thường