reparation problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reparation problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reparation problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reparation problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reparation problem

    * kinh tế

    vấn đề bồi thường