reparation removal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reparation removal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reparation removal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reparation removal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reparation removal

    * kinh tế

    hủy bỏ bồi thường