amends nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amends nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amends giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amends.

Từ điển Anh Việt

  • amends

    /ə'mendz/

    * danh từ số nhiều

    sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại

    to make amends for something: đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet