restitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restitution.

Từ điển Anh Việt

  • restitution

    /,resti'tju:ʃn/

    * danh từ

    sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường

    to make restitution: bồi thường

    (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)

  • restitution

    (toán kinh tế) sự bồi thường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restitution

    * kinh tế

    bồi thường

    bù lỗ xuất khẩu

    đền bù

    hoàn lại

    hoàn trả

    sự bồi thường

    sự hoàn lại

    sự trả lại

    * kỹ thuật

    sự bồi thường

    sự hoàn lại

    sự hoàn nguyên

    sự hồi phục

    sự khôi phục

    sự phục hồi

    sự trả lại

    hóa học & vật liệu:

    khả năng hồi phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet