indemnity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indemnity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indemnity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indemnity.
Từ điển Anh Việt
indemnity
* danh từ
sự bồi thường; tiền bồi thường
sự bảo đảm
sự miễn phạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indemnity
* kinh tế
bảo đảm
bảo hiểm
bảo lãnh
bồi khoản
bồi thường
sự bảo kê
sự bồi thường (tổn thất)
tiền bồi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indemnity
protection against future loss
Synonyms: insurance
legal exemption from liability for damages
Similar:
damages: a sum of money paid in compensation for loss or injury
Synonyms: amends, indemnification, restitution, redress