indemnity for defamation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indemnity for defamation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indemnity for defamation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indemnity for defamation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indemnity for defamation

    * kinh tế

    sự bồi thường tổn thất danh dự