indemnification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indemnification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indemnification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indemnification.

Từ điển Anh Việt

  • indemnification

    /in,demnifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự bồi thường; sự được bồi thường

    tiền bồi thường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indemnification

    * kinh tế

    sự bồi thường

    tiền bồi thường

    * kỹ thuật

    sự bồi thường

    tiền bồi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indemnification

    an act of compensation for actual loss or damage or for trouble and annoyance

    Similar:

    damages: a sum of money paid in compensation for loss or injury

    Synonyms: amends, indemnity, restitution, redress