regaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regaining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regaining

    Similar:

    restitution: getting something back again

    upon the restitution of the book to its rightful owner the child was given a tongue lashing

    Synonyms: return, restoration

    recover: get or find back; recover the use of

    She regained control of herself

    She found her voice and replied quickly

    Synonyms: retrieve, find, regain

    find: come upon after searching; find the location of something that was missed or lost

    Did you find your glasses?

    I cannot find my gloves!

    Synonyms: regain

    Antonyms: lose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).