regain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regain.
Từ điển Anh Việt
regain
/ri'gein/
* ngoại động từ
lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to regain consciousness: tỉnh lại
trở lại (nơi nào)
to regain one's home: trở lại gia đình