regain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regain.

Từ điển Anh Việt

  • regain

    /ri'gein/

    * ngoại động từ

    lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại

    to regain consciousness: tỉnh lại

    trở lại (nơi nào)

    to regain one's home: trở lại gia đình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regain

    Similar:

    recover: get or find back; recover the use of

    She regained control of herself

    She found her voice and replied quickly

    Synonyms: retrieve, find

    find: come upon after searching; find the location of something that was missed or lost

    Did you find your glasses?

    I cannot find my gloves!

    Antonyms: lose