mending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mending.
Từ điển Anh Việt
mending
* danh từ
vật được vá/tu sữa/sửa chữa
sự vá lại/sửa chữa/tu sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mending
* kỹ thuật
sự mạng
sự sửa chữa
sự tu sửa
sự vá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mending
garments that must be repaired
Similar:
repair: the act of putting something in working order again
Synonyms: fix, fixing, fixture, mend, reparation
repair: restore by replacing a part or putting together what is torn or broken
She repaired her TV set
Repair my shoes please
Synonyms: mend, fix, bushel, doctor, furbish up, restore, touch on
Antonyms: break
mend: heal or recover
My broken leg is mending
Synonyms: heal