mending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mending.

Từ điển Anh Việt

  • mending

    * danh từ

    vật được vá/tu sữa/sửa chữa

    sự vá lại/sửa chữa/tu sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mending

    * kỹ thuật

    sự mạng

    sự sửa chữa

    sự tu sửa

    sự vá

Từ điển Anh Anh - Wordnet