fructify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fructify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fructify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fructify.

Từ điển Anh Việt

  • fructify

    /'frʌktifai/

    * nội động từ

    ra quả

    * ngoại động từ

    làm cho ra quả

    làm cho có kết quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fructify

    become productive or fruitful

    The seeds fructified

    make productive or fruitful

    The earth that he fructified

    bear fruit

    the apple trees fructify

    Synonyms: set