sic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sic.
Từ điển Anh Việt
sic
/sik/
* phó từ
đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)
SIC
(Econ) Phân loại nghành chuẩn.
+ Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSIFICATION.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sic
urge to attack someone
The owner sicked his dogs on the intruders
the shaman sics sorcerers on the evil spirits
Synonyms: set
intentionally so written (used after a printed word or phrase)
Từ liên quan
- sic
- sice
- sick
- sicily
- sicken
- sicker
- sickle
- sickly
- sichuan
- sicilia
- sick of
- sickbag
- sickbay
- sickbed
- sickish
- sicilian
- sick bag
- sick pay
- sick-bay
- sick-bed
- sick-out
- sick-pay
- sickling
- sickness
- sickroom
- siccative
- sick call
- sick joke
- sick list
- sick-abed
- sick-call
- sick-flag
- sick-list
- sick-room
- sickening
- sicklepod
- sick berth
- sick leave
- sick-leave
- sickle-man
- sickliness
- sicks care
- sick parade
- sick person
- sickeningly
- sickle cell
- sick benefit
- sick-benefit
- sickheadache
- siclerometer