sic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sic.

Từ điển Anh Việt

  • sic

    /sik/

    * phó từ

    đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)

  • SIC

    (Econ) Phân loại nghành chuẩn.

    + Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSIFICATION.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sic

    urge to attack someone

    The owner sicked his dogs on the intruders

    the shaman sics sorcerers on the evil spirits

    Synonyms: set

    intentionally so written (used after a printed word or phrase)