sice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sice.
Từ điển Anh Việt
sice
/sais/
* danh từ
mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)
* danh từ (Anh-Ỡn)
người giữ ngựa
xà ích
sice
(lý thuyết trò chơi) sáu điểm, mặt lục (súc sắc)