sichuan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sichuan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sichuan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sichuan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sichuan
Similar:
szechwan: a populous province of south central China
Synonyms: Szechuan, Szechwan province
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).