sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickness.
Từ điển Anh Việt
sickness
/'siknis/
* danh từ
sự đau yếu; bệnh hoạn
bệnh
falling sickness: (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
sự buồn nôn; sự nôn mửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sickness
* kinh tế
bệnh
* kỹ thuật
y học:
bệnh say máy bay, bệnh khí áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sickness
defectiveness or unsoundness
drugs have become a sickness they cannot cure
a great sickness of his judgment
Similar:
illness: impairment of normal physiological function affecting part or all of an organism
Synonyms: unwellness, malady
nausea: the state that precedes vomiting