malady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malady.

Từ điển Anh Việt

  • malady

    /'mælədi/

    * danh từ

    bệnh tật

    (nghĩa bóng) tệ nạn

    social maladies: tệ nạn xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malady

    any unwholesome or desperate condition

    what maladies afflict our nation?

    Similar:

    illness: impairment of normal physiological function affecting part or all of an organism

    Synonyms: unwellness, sickness

    Antonyms: wellness, wellness